Có 2 kết quả:

話語 huà yǔ ㄏㄨㄚˋ ㄩˇ话语 huà yǔ ㄏㄨㄚˋ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) words
(2) speech
(3) utterance
(4) discourse

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) words
(2) speech
(3) utterance
(4) discourse

Bình luận 0