Có 2 kết quả:
話語 huà yǔ ㄏㄨㄚˋ ㄩˇ • 话语 huà yǔ ㄏㄨㄚˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) words
(2) speech
(3) utterance
(4) discourse
(2) speech
(3) utterance
(4) discourse
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) words
(2) speech
(3) utterance
(4) discourse
(2) speech
(3) utterance
(4) discourse
Bình luận 0